Có 2 kết quả:
冲天 chōng tiān ㄔㄨㄥ ㄊㄧㄢ • 沖天 chōng tiān ㄔㄨㄥ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to soar
(2) to rocket
(2) to rocket
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to soar
(2) to rocket
(2) to rocket
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0